🌟 중계방송하다 (中繼放送 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중계방송하다 (
중계방송하다
) • 중계방송하다 (중게방송하다
)
📚 Từ phái sinh: • 중계방송(中繼放送): 한 방송국의 방송을 다른 방송국이 연결하여 내보내는 방송., 경기장…
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)