🌟 중계하다 (中繼 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중계하다 (
중계하다
) • 중계하다 (중게하다
)
📚 Từ phái sinh: • 중계(中繼): 서로 다른 대상을 중간에서 이어 줌., 한 방송국의 방송을 다른 방송국에 …
🗣️ 중계하다 (中繼 하다) @ Ví dụ cụ thể
- [패자전을 중계하다. [패자전 (敗者戰)]
- 유선 방송으로 중계하다. [유선 방송 (有線放送)]
- 축구를 중계하다. [축구 (蹴球)]
- 아나운서가 중계하다. [아나운서 (announcer)]
- 경연장을 중계하다. [경연장 (競演場)]
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 중계하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91)