🌟 보도국 (報道局)

Danh từ  

1. 방송국이나 신문사 등에서 새로운 소식을 알리는 일을 맡은 부서.

1. CỤC TRUYỀN THÔNG: Ban ngành đảm nhận việc thông báo tin tức mới ở những nơi như toà soạn báo hay cục phát thanh truyền hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신문 보도국.
    Newspaper news bureau.
  • Google translate 보도국 국장.
    Director of the news bureau.
  • Google translate 보도국 기자.
    A news reporter.
  • Google translate 보도국에 입사하다.
    Enter the newsroom.
  • Google translate 보도국에서 발표하다.
    Announce at the news station.
  • Google translate 보도국에서는 이번 사건을 보도하지 않기로 했다.
    The news agency has decided not to report the incident.
  • Google translate 기사가 사실과 다르다는 것을 알게 된 사람들은 신문사 보도국에 항의했다.
    Those who found the article untrue protested to the press of the newspaper.
  • Google translate 고속 도로에서 큰 사고가 있었다는데, 무슨 일인가요?
    I heard there was a big accident on the highway. what happened?
    Google translate 네, 밤사이 사건 사고, 보도국 취재 기자와 함께 알아보겠습니다.
    Yes, i'll go over the nightly incident with a reporter from the news agency.

보도국: newsroom,ほうどうきょく【報道局】,service d'information,redacción, sección de noticias, sección informativa,دائرة الأخبار، غرفة  الأخبار,хэвлэл мэдээллийн хэлтэс,cục truyền thông,ห้องข่าว, สถานีข่าว,kantor pers, kantor berita,отдел новостей,报道部,新闻部,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보도국 (보ː도국) 보도국이 (보ː도구기) 보도국도 (보ː도국또) 보도국만 (보ː도궁만)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Tìm đường (20)