🌷 Initial sound: ㅂㄷㄱ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 10 ALL : 13
•
바닷가
:
바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền chạm sát hay gần đó.
•
부담감
(負擔感)
:
어떤 의무나 책임, 일 등에 대해 느끼는 무거운 마음.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC GÁNH NẶNG: Lòng nặng nề cảm nhận về công việc, trách nhiệm hay nghĩa vụ nào đó.
•
비둘기
:
공원이나 길가 등에서 흔히 볼 수 있는, 다리가 짧고 날개가 큰 회색 혹은 하얀색의 새.
☆
Danh từ
🌏 CHIM BỒ CÂU: Loài chim chân ngắn và cánh màu xám đậm hay màu trắng, có thể thường thấy ở trên đường phố hay công viên.
•
바닷길
:
배를 타고 바다를 건너서 가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BIỂN: Đường biển dành cho tàu thuyền qua lại.
•
바닥권
(바닥 圈)
:
기록이나 성적, 주가 등이 더 이상 내려가기 어려울 만큼 낮은 상태의 범위.
Danh từ
🌏 ĐÁY: Phạm vi của trạng thái thấp đến mức kỷ lục hay thành tích, giá cổ phiếu xuống tới mức khó xuống thấp hơn.
•
배당금
(配當金)
:
일정한 기준에 따라 몫을 정하여 나누어 주는 돈.
Danh từ
🌏 PHẦN TIỀN CHIA, CỔ TỨC: Số tiền được định ra và phân chia thành từng phần theo một tiêu chuẩn nhất định.
•
분담금
(分擔金)
:
나누어서 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN CHIA SẺ TRÁCH NHIỆM: Tiền chia ra nộp.
•
불도그
(bulldog)
:
머리가 크고 넓적하며 양쪽 볼이 처져 있는 개.
Danh từ
🌏 CHÓ BUN: Chó có đầu to và bẹt, hai má chảy sệ xuống.
•
보도국
(報道局)
:
방송국이나 신문사 등에서 새로운 소식을 알리는 일을 맡은 부서.
Danh từ
🌏 CỤC TRUYỀN THÔNG: Ban ngành đảm nhận việc thông báo tin tức mới ở những nơi như toà soạn báo hay cục phát thanh truyền hình.
•
부담금
(負擔金)
:
어떤 일에 책임을 지고 내야 하는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN GÁNH CHỊU, TIỀN GÁNH VÁC: Tiền chịu trách nhiệm và phải trả cho việc nào đó.
•
번데기
:
곤충의 애벌레가 성충이 되기 전에 한동안 아무것도 먹지 않고 굳은 껍질 속에 가만히 들어 있는 몸.
Danh từ
🌏 CON NHỘNG: Trạng thái cơ thể mà côn trùng con không ăn bất cứ thứ gì chỉ nằm bất động trong kén, trước khi trở thành côn trùng trưởng thành.
•
부둣가
(埠頭 가)
:
부두가 있는 근처.
Danh từ
🌏 BẾN CẦU TÀU: Gần nơi có cầu tàu.
•
발동기
(發動機)
:
동력을 일으키는 기계.
Danh từ
🌏 ĐỘNG CƠ MÁY: Máy tạo nên động lực.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48)