🌟 부둣가 (埠頭 가)

Danh từ  

1. 부두가 있는 근처.

1. BẾN CẦU TÀU: Gần nơi có cầu tàu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부둣가를 어슬렁거리다.
    Loiter by the wharf.
  • Google translate 부둣가로 나가다.
    Go out to the pier.
  • Google translate 부둣가로 달려가다 .
    Run to the pier.
  • Google translate 부둣가에 나가다.
    Go out to the pier.
  • Google translate 배가 들어오는지 부둣가에는 뱃고동 소리가 울려 퍼지고 있었다.
    The sound of the boat horn was ringing at the pier to see if the ship was coming in.
  • Google translate 뱃길이 급한 김 씨는 자신을 돌보아 준 사람들에게 감사의 인사만 하고 부둣가로 나갔다.
    Kim, who was in a hurry, only thanked those who took care of him and went out to the pier.
  • Google translate 너 어렸을 때 항만 근처에서 자랐다고 했지?
    You said you grew up near a port when you were young, right?
    Google translate 응. 어린 시절에 부둣가에서 놀면서 나도 배 타는 일을 하고 싶어 했었어.
    Yeah. i used to play by the wharf when i was a kid, and i wanted to work on a boat, too.

부둣가: wharfside; quayside,,,alrededores de un muelle,رصيف الميناء,боомтын эрэг, боомтын эргэн тойрон,bến cầu tàu,ที่สำหรับเทียบเรือ, ท่าจอดเรือ, ท่าเรือ,sisi dermaga,,码头边,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부둣가 (부두까) 부둣가 (부둗까)

🗣️ 부둣가 (埠頭 가) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Lịch sử (92)