🌟 배당금 (配當金)

Danh từ  

1. 일정한 기준에 따라 몫을 정하여 나누어 주는 돈.

1. PHẦN TIỀN CHIA, CỔ TỨC: Số tiền được định ra và phân chia thành từng phần theo một tiêu chuẩn nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주식 배당금.
    Stock dividend.
  • Google translate 주주 배당금.
    Shareholder dividends.
  • Google translate 배당금 규모.
    Dividend scale.
  • Google translate 배당금이 많다.
    Dividends are high.
  • Google translate 배당금이 적다.
    Have a small dividend.
  • Google translate 배당금을 받다.
    Receive dividends.
  • Google translate 배당금을 지급하다.
    Pay dividends.
  • Google translate 배당금을 타다.
    Win a dividend.
  • Google translate 적자에 허덕이는 기업은 주주들에게 배당금을 지급하기가 불가능하다.
    It is impossible for a company struggling with deficits to pay dividends to its shareholders.
  • Google translate 기업은 순이익을 회사에 유보하지 않고 주주들에게 배당금으로 지급하기로 했다.
    The enterprise decided not to withhold its net profit to the company but to pay dividends to shareholders.
  • Google translate 너 갑자기 왜 이렇게 비싼 밥을 사 주고 그래?
    Why are you suddenly buying me such an expensive meal?
    Google translate 이번에 투자한 주식에서 배당금을 많이 받게 되었거든.
    I'm getting a lot of dividends from the shares i invested in this time.

배당금: dividend; share; portion,はいとうきん【配当金】,dividende, quote-part,suma de dividendo,حِصّة من الأرباح,ногдол ашиг, ногдол, хувь,phần tiền chia, cổ tức,เงินส่วนแบ่ง,dividen, gratifikasi,дивиденды,红利,股息,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배당금 (배ː당금)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97)