🌟 배당금 (配當金)

Danh từ  

1. 일정한 기준에 따라 몫을 정하여 나누어 주는 돈.

1. PHẦN TIỀN CHIA, CỔ TỨC: Số tiền được định ra và phân chia thành từng phần theo một tiêu chuẩn nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주식 배당금.
    Stock dividend.
  • 주주 배당금.
    Shareholder dividends.
  • 배당금 규모.
    Dividend scale.
  • 배당금이 많다.
    Dividends are high.
  • 배당금이 적다.
    Have a small dividend.
  • 배당금을 받다.
    Receive dividends.
  • 배당금을 지급하다.
    Pay dividends.
  • 배당금을 타다.
    Win a dividend.
  • 적자에 허덕이는 기업은 주주들에게 배당금을 지급하기가 불가능하다.
    It is impossible for a company struggling with deficits to pay dividends to its shareholders.
  • 기업은 순이익을 회사에 유보하지 않고 주주들에게 배당금으로 지급하기로 했다.
    The enterprise decided not to withhold its net profit to the company but to pay dividends to shareholders.
  • 너 갑자기 왜 이렇게 비싼 밥을 사 주고 그래?
    Why are you suddenly buying me such an expensive meal?
    이번에 투자한 주식에서 배당금을 많이 받게 되었거든.
    I'm getting a lot of dividends from the shares i invested in this time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배당금 (배ː당금)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138)