🌟 바닥권 (바닥 圈)

Danh từ  

1. 기록이나 성적, 주가 등이 더 이상 내려가기 어려울 만큼 낮은 상태의 범위.

1. ĐÁY: Phạm vi của trạng thái thấp đến mức kỷ lục hay thành tích, giá cổ phiếu xuống tới mức khó xuống thấp hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바닥권을 맴돌다.
    Hover over the bottom.
  • Google translate 바닥권에 위치하다.
    Located at the bottom.
  • Google translate 바닥권에서 반등하다.
    Rebound from the bottom.
  • Google translate 바닥권에서 벗어나다.
    Out of the bottom.
  • Google translate 바닥권으로 떨어지다.
    Fall to the bottom.
  • Google translate 성적이 바닥권이었던 아이가 공부에 흥미를 붙이더니 성적이 크게 올랐다.
    The child, who was at the bottom of his grade, became interested in studying and his grades went up significantly.
  • Google translate 극심한 침체를 보이던 경기가 바닥권에서 서서히 벗어나고 있는 것으로 보인다.
    The economy, which had been in a severe slump, appears to be slowly pulling out of the bottom.
  • Google translate 나는 이 주식을 바닥권일 때 매수하였다가 높은 가격에 매도하여 차익을 많이 냈다.
    I made a good profit by buying this stock at the bottom and selling it at a high price.

바닥권: trough,,(n.) en bas de l'échelle, dernier,por el piso,أدنى نقطة في منحنى,шалдаа буусан байдал,đáy,ตกต่ำถึงขีดสุด, ตกต่ำสุดขีด,posisi terbawah,дно;низы; низкое положение,谷底,底线,最底线,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바닥권 (바닥꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52)