🌟 바닥권 (바닥 圈)

Danh từ  

1. 기록이나 성적, 주가 등이 더 이상 내려가기 어려울 만큼 낮은 상태의 범위.

1. ĐÁY: Phạm vi của trạng thái thấp đến mức kỷ lục hay thành tích, giá cổ phiếu xuống tới mức khó xuống thấp hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바닥권을 맴돌다.
    Hover over the bottom.
  • 바닥권에 위치하다.
    Located at the bottom.
  • 바닥권에서 반등하다.
    Rebound from the bottom.
  • 바닥권에서 벗어나다.
    Out of the bottom.
  • 바닥권으로 떨어지다.
    Fall to the bottom.
  • 성적이 바닥권이었던 아이가 공부에 흥미를 붙이더니 성적이 크게 올랐다.
    The child, who was at the bottom of his grade, became interested in studying and his grades went up significantly.
  • 극심한 침체를 보이던 경기가 바닥권에서 서서히 벗어나고 있는 것으로 보인다.
    The economy, which had been in a severe slump, appears to be slowly pulling out of the bottom.
  • 나는 이 주식을 바닥권일 때 매수하였다가 높은 가격에 매도하여 차익을 많이 냈다.
    I made a good profit by buying this stock at the bottom and selling it at a high price.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바닥권 (바닥꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99)