🌟 불도그 (bulldog)

Danh từ  

1. 머리가 크고 넓적하며 양쪽 볼이 처져 있는 개.

1. CHÓ BUN: Chó có đầu to và bẹt, hai má chảy sệ xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순종 불도그.
    A purebred bulldog.
  • Google translate 귀여운 불도그.
    Cute bulldog.
  • Google translate 불도그가 새끼를 낳다.
    Bulldogs give birth.
  • Google translate 불도그를 분양하다.
    Distribute bulldogs.
  • Google translate 불도그를 키우다.
    Raising a bulldog.
  • Google translate 지수네 집 불도그가 건강한 새끼 세 마리를 낳았다.
    The bulldog of jisu's house gave birth to three healthy cubs.
  • Google translate 그에게 불도그는 애완견 이상의 친구이자 가족 같은 존재였다.
    Bulldog to him was more than a pet dog's friend and family.
  • Google translate 불도그는 성질이 용감하고 주인에게 충실하며 집을 잘 지키는 특성이 있다.
    Bulldogs have the character of being brave, faithful to their masters, and keeping a good house.

불도그: bulldog,ブルドッグ,bouledogue,bulldog,بولدوغ,больдок нохой,chó bun,บูลด็อก, สุนัขพันธุ์บูลด็อก,buldog,бульдог,斗牛犬,


📚 Variant: 불독

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70)