🌟 비둘기

  Danh từ  

1. 공원이나 길가 등에서 흔히 볼 수 있는, 다리가 짧고 날개가 큰 회색 혹은 하얀색의 새.

1. CHIM BỒ CÂU: Loài chim chân ngắn và cánh màu xám đậm hay màu trắng, có thể thường thấy ở trên đường phố hay công viên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하얀 비둘기.
    White pigeon.
  • Google translate 비둘기 한 마리.
    One pigeon.
  • Google translate 비둘기가 날아다니다.
    Pigeons fly.
  • Google translate 비둘기가 모이를 먹다.
    The pigeon eats the feed.
  • Google translate 비둘기에게 모이를 주다.
    Feed the pigeons.
  • Google translate 비둘기는 평화를 상징한다.
    The white dove symbolizes peace.
  • Google translate 아이들은 비둘기 떼를 구구 소리를 내며 쫓아다녔다.
    The children chased after the flock of pigeons with a rumble.
  • Google translate 승규는 주말이면 공원에 가서 비둘기들에게 먹이를 주곤 했다.
    Seung-gyu used to go to the park and feed the pigeons on weekends.

비둘기: dove; pigeon,はと【鳩】,colombe, pigeon,paloma,حمام,тагтаа, хүүрзгэнэ,chim bồ câu,นกพิราบ,merpati, burung merpati,голубь,鸽子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비둘기 (비둘기)
📚 thể loại: Loài động vật  

🗣️ 비둘기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8)