🌟 비둘기

  Danh từ  

1. 공원이나 길가 등에서 흔히 볼 수 있는, 다리가 짧고 날개가 큰 회색 혹은 하얀색의 새.

1. CHIM BỒ CÂU: Loài chim chân ngắn và cánh màu xám đậm hay màu trắng, có thể thường thấy ở trên đường phố hay công viên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하얀 비둘기.
    White pigeon.
  • 비둘기 한 마리.
    One pigeon.
  • 비둘기가 날아다니다.
    Pigeons fly.
  • 비둘기가 모이를 먹다.
    The pigeon eats the feed.
  • 비둘기에게 모이를 주다.
    Feed the pigeons.
  • 비둘기는 평화를 상징한다.
    The white dove symbolizes peace.
  • 아이들은 비둘기 떼를 구구 소리를 내며 쫓아다녔다.
    The children chased after the flock of pigeons with a rumble.
  • 승규는 주말이면 공원에 가서 비둘기들에게 먹이를 주곤 했다.
    Seung-gyu used to go to the park and feed the pigeons on weekends.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비둘기 (비둘기)
📚 thể loại: Loài động vật  

🗣️ 비둘기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57)