🌟 정치부 (政治部)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정치부 (
정치부
)
🗣️ 정치부 (政治部) @ Ví dụ cụ thể
- 자네는 정치부 소속이면서도 문화계에 대해 어떻게 그리 잘 아나? [문화부 (文化部)]
- 정치부로 옮기기 전에 문화부에 있었거든요. [문화부 (文化部)]
🌷 ㅈㅊㅂ: Initial sound 정치부
-
ㅈㅊㅂ (
자취방
)
: 가족과 떨어져 스스로 밥을 지어 먹으며 생활하는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG TRỌ: Căn phòng nơi mà tự nấu ăn và sinh hoạt khi xa gia đình. -
ㅈㅊㅂ (
재출발
)
: 어떤 일을 처음부터 다시 시작함.
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM LẠI, VIỆC XUẤT PHÁT LẠI, VIỆC BẮT ĐẦU LẠI: Việc bắt đầu lại từ đầu việc nào đó. -
ㅈㅊㅂ (
정치범
)
: 국가 권력이나 정치 질서에 해를 끼치는 범죄. 또는 그런 죄를 저지른 사람.
Danh từ
🌏 TỘI PHẠM CHÍNH TRỊ: Tội phạm gây hại đến trật tự chính trị hoặc quyền lực quốc gia. Hoặc người gây ra tội như vậy. -
ㅈㅊㅂ (
정치부
)
: 신문사나 방송국 등에서 정치에 관한 기사를 다루는 부서.
Danh từ
🌏 BAN CHÍNH TRỊ: Bộ phận quản lý các ký sự liên quan đến chính trị ở tòa soạn báo hay đài phát thanh truyền hình...
• Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)