🌟 문화부 (文化部)

Danh từ  

1. 신문사나 방송국 등에서 문화, 예술과 관련된 기사를 다루는 부서.

1. BAN VĂN HÓA: Bộ phận đảm trách những bài viết liên quan đến văn hóa, nghệ thuật trong một tòa báo hay đài truyền hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문화부 기자.
    Reporter of the ministry of culture.
  • Google translate 문화부 소속.
    Belonging to the ministry of culture.
  • Google translate 문화부로 발령되다.
    Appointed to the ministry of culture.
  • Google translate 문화부에 근무하다.
    Working in the culture department.
  • Google translate 문화부에 속하다.
    Belong to the ministry of culture.
  • Google translate 문화부에서 일하다.
    Work in the culture department.
  • Google translate 주말 신문에는 문화부의 두 기자가 번갈아 가며 ‘문학 기행’이란 글을 연재하고 있었다.
    In the weekend newspaper, two reporters from the ministry of culture took turns writing "literature journey.".
  • Google translate 신문사의 문화부 기자였던 그는 유명 작가나 화가, 음악인, 영화배우들을 인터뷰하곤 했다.
    A culture reporter for a newspaper, he used to interview famous writers, painters, musicians, and movie stars.
  • Google translate 자네는 정치부 소속이면서도 문화계에 대해 어떻게 그리 잘 아나?
    How do you know so much about the cultural world even though you're in the political department?
    Google translate 정치부로 옮기기 전에 문화부에 있었거든요.
    I was in the culture department before moving to the political department.

문화부: cultural desk,ぶんかぶ【文化部】,bureau des affaires culturelles,departmento de cultura, sección cultural,مكتب ثقافي,соёл урлагийн редакци,ban văn hóa,แผนกข่าวศิลปวัฒนธรรม,departemen kebudayaan, meja redaksi budaya,отдел культуры,文化部,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문화부 (문화부)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110)