🌟 만화방 (漫畫房)

Danh từ  

1. 돈을 받고 만화책을 빌려주거나 그 자리에서 읽을 수 있도록 해 놓은 곳.

1. CỬA HÀNG CHO THUÊ TRUYỆN TRANH: Nơi được mở ra để nhận tiền và cho mượn truyện tranh hoặc có thể đọc truyện tranh tại chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만화방을 차리다.
    Set up a comic book store.
  • Google translate 만화방에 가다.
    Go to the comic book store.
  • Google translate 만화방에 드나들다.
    Go in and out of comic book stores.
  • Google translate 나는 하루 종일 만화방에 앉아서 만화책을 실컷 읽었다.
    I sat in the comic book room all day and read a lot of comic books.
  • Google translate 어머니는 내가 공부는 안 하고 수시로 만화방에 드나드는 것을 좋아하지 않으셨다.
    My mother did not like me to frequent comic book cafes without studying.
  • Google translate 요 앞에 새로 생긴 만화방이 있던데 한번 가 볼까?
    There's a new comic book store right in front of us. shall we go?
    Google translate 그래. 거기 시설도 좋고 다른 데보다 훨씬 싸대.
    Yeah. they have good facilities there and they say it's much cheaper than other places.
Từ đồng nghĩa 만홧가게(漫畫가게): 돈을 받고 만화책을 빌려주거나 그 자리에서 읽을 수 있도록 해 놓은…

만화방: comic book rental shop,マンファパン【漫画房】。まんがきっさ【漫画喫茶】,magasin de bandes dessinées, magasin de location de bandes dessinées,tienda de historietas,غرفة الرسوم المتحرّكة,комик ном унших газар,cửa hàng cho thuê truyện tranh,ร้านหนังสือการ์ตูน,toko buku komik,прокат комиксов; магазин проката комиксов,漫画书店,漫画书出租店,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만화방 (만ː화방)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52)