🌟 만화방 (漫畫房)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만화방 (
만ː화방
)
🌷 ㅁㅎㅂ: Initial sound 만화방
-
ㅁㅎㅂ (
문화비
)
: 국가 예산에서 문화나 예술의 발전을 위해 필요로 하는 비용.
Danh từ
🌏 NGÂN SÁCH VĂN HÓA: Chi phí cần thiết để phát triển văn hóa hay nghệ thuật trong ngân sách quốc gia. -
ㅁㅎㅂ (
문화부
)
: 신문사나 방송국 등에서 문화, 예술과 관련된 기사를 다루는 부서.
Danh từ
🌏 BAN VĂN HÓA: Bộ phận đảm trách những bài viết liên quan đến văn hóa, nghệ thuật trong một tòa báo hay đài truyền hình. -
ㅁㅎㅂ (
만화방
)
: 돈을 받고 만화책을 빌려주거나 그 자리에서 읽을 수 있도록 해 놓은 곳.
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG CHO THUÊ TRUYỆN TRANH: Nơi được mở ra để nhận tiền và cho mượn truyện tranh hoặc có thể đọc truyện tranh tại chỗ.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52)