🌟 만화방 (漫畫房)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만화방 (
만ː화방
)
🌷 ㅁㅎㅂ: Initial sound 만화방
-
ㅁㅎㅂ (
문화비
)
: 국가 예산에서 문화나 예술의 발전을 위해 필요로 하는 비용.
Danh từ
🌏 NGÂN SÁCH VĂN HÓA: Chi phí cần thiết để phát triển văn hóa hay nghệ thuật trong ngân sách quốc gia. -
ㅁㅎㅂ (
문화부
)
: 신문사나 방송국 등에서 문화, 예술과 관련된 기사를 다루는 부서.
Danh từ
🌏 BAN VĂN HÓA: Bộ phận đảm trách những bài viết liên quan đến văn hóa, nghệ thuật trong một tòa báo hay đài truyền hình. -
ㅁㅎㅂ (
만화방
)
: 돈을 받고 만화책을 빌려주거나 그 자리에서 읽을 수 있도록 해 놓은 곳.
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG CHO THUÊ TRUYỆN TRANH: Nơi được mở ra để nhận tiền và cho mượn truyện tranh hoặc có thể đọc truyện tranh tại chỗ.
• Du lịch (98) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15)