🌟 만화방 (漫畫房)

Danh từ  

1. 돈을 받고 만화책을 빌려주거나 그 자리에서 읽을 수 있도록 해 놓은 곳.

1. CỬA HÀNG CHO THUÊ TRUYỆN TRANH: Nơi được mở ra để nhận tiền và cho mượn truyện tranh hoặc có thể đọc truyện tranh tại chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만화방을 차리다.
    Set up a comic book store.
  • 만화방에 가다.
    Go to the comic book store.
  • 만화방에 드나들다.
    Go in and out of comic book stores.
  • 나는 하루 종일 만화방에 앉아서 만화책을 실컷 읽었다.
    I sat in the comic book room all day and read a lot of comic books.
  • 어머니는 내가 공부는 안 하고 수시로 만화방에 드나드는 것을 좋아하지 않으셨다.
    My mother did not like me to frequent comic book cafes without studying.
  • 요 앞에 새로 생긴 만화방이 있던데 한번 가 볼까?
    There's a new comic book store right in front of us. shall we go?
    그래. 거기 시설도 좋고 다른 데보다 훨씬 싸대.
    Yeah. they have good facilities there and they say it's much cheaper than other places.
Từ đồng nghĩa 만홧가게(漫畫가게): 돈을 받고 만화책을 빌려주거나 그 자리에서 읽을 수 있도록 해 놓은…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만화방 (만ː화방)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15)