🌟 완장 (腕章)

Danh từ  

1. 신분이나 지위 등을 나타내기 위해 팔에 두르는 띠.

1. CÁI BĂNG ĐEO TAY: Đai quấn quanh cánh tay để thể hiện địa vị hay thân phận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주번 완장.
    Weekly armband.
  • Google translate 주장 완장.
    Captain's armband.
  • Google translate 헌병 완장.
    Military police armband.
  • Google translate 노란 완장.
    Yellow armband.
  • Google translate 완장을 두르다.
    Wear an armband.
  • Google translate 완장을 차다.
    Wear the armband.
  • Google translate 공장 저쪽에서 관리자로 보이는 완장을 찬 사내가 걸어왔다.
    From the other side of the factory came an armband-clad man who appeared to be a manager.
  • Google translate 우리는 취재 기자라고 적힌 완장만 두르면 어느 곳이든 들어가지 못할 곳이 없었다.
    We had nowhere to go, as long as we wore an armband that said reporter.
  • Google translate 선도 반장이라고 적힌 완장을 찬 학생이 등교하는 학생들을 무서운 눈으로 쏘아보았다.
    A student wearing an armband marked the leader looked at the students going to school with terrible eyes.

완장: armband,わんしょう【腕章】,brassard,brazalete, brazal,رباط الذراع,тууз, боолт,cái băng đeo tay,ปลอกแขน,ikat lengan, ban lengan,нарукавные знаки (значки); нарукавная повязка; нашивка,腕章,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완장 (완ː장)

🗣️ 완장 (腕章) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)