🌟 주번 (週番)

Danh từ  

1. 한 주일 동안씩 교대로 하는 근무. 또는 그 근무를 서는 사람.

1. SỰ LÀM VIỆC THEO CA, CA KÍP, NGƯỜI LÀM VIỆC THEO CA: Sự làm việc thay phiên nhau từng tuần. Hoặc người làm việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 담당 주번.
    Your weekly duty.
  • Google translate 주번 완장.
    Weekly armband.
  • Google translate 주번 활동.
    Weekly activities.
  • Google translate 주번을 맡다.
    Take the weekly duty.
  • Google translate 주번을 서다.
    Be on the weekly duty.
  • Google translate 이번 주 주번인 유민이가 아침부터 회사에 일찍 출근했다.
    This week's weekly yoomin went to work early in the morning.
  • Google translate 민준은 주번 선생님이라서 쉬는 시간마다 학생들을 감시했다.
    Minjun was a weekly teacher, so he watched his students every break.
  • Google translate 주번 하사가 갑자기 김 일병에게 부대 행동 방침을 말해 보라고 했다.
    The sergeant on duty suddenly asked private kim to tell him about his unit's course of action.
  • Google translate 주번 누구니? 나와서 칠판 지워라.
    Who's on duty? come out and erase the blackboard.
    Google translate 네. 선생님.
    Yes, sir.

주번: weekly duty; person assigned weekly duties,しゅうばん【週番】,corvée hebdomadaire de ménage,trabajo de turno, personal de turno,قائم بعمله خلال الأسبوع,долоо хоногийн ээлжийн ажил, долоо хоногийн ээлжийн ажилтан,sự làm việc theo ca, ca kíp, người làm việc theo ca,การเป็นเวรประจำสัปดาห์, ผู้เข้าเวรในสัปดาห์,tugas mingguan, pekerjaan mingguan,,值周,值星,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주번 (주번)

🗣️ 주번 (週番) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)