🌟 주번 (週番)

Danh từ  

1. 한 주일 동안씩 교대로 하는 근무. 또는 그 근무를 서는 사람.

1. SỰ LÀM VIỆC THEO CA, CA KÍP, NGƯỜI LÀM VIỆC THEO CA: Sự làm việc thay phiên nhau từng tuần. Hoặc người làm việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 담당 주번.
    Your weekly duty.
  • 주번 완장.
    Weekly armband.
  • 주번 활동.
    Weekly activities.
  • 주번을 맡다.
    Take the weekly duty.
  • 주번을 서다.
    Be on the weekly duty.
  • 이번 주 주번인 유민이가 아침부터 회사에 일찍 출근했다.
    This week's weekly yoomin went to work early in the morning.
  • 민준은 주번 선생님이라서 쉬는 시간마다 학생들을 감시했다.
    Minjun was a weekly teacher, so he watched his students every break.
  • 주번 하사가 갑자기 김 일병에게 부대 행동 방침을 말해 보라고 했다.
    The sergeant on duty suddenly asked private kim to tell him about his unit's course of action.
  • 주번 누구니? 나와서 칠판 지워라.
    Who's on duty? come out and erase the blackboard.
    네. 선생님.
    Yes, sir.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주번 (주번)

🗣️ 주번 (週番) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Tìm đường (20) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98)