🌟 제법

☆☆   Phó từ  

1. 상당한 수준으로.

1. KHÁ: Với mức độ tương đối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오늘 날씨가 제법 춥다.
    It's quite cold today.
  • Google translate 늘 어린아이 같더니 이제 제법 어른티가 난다.
    You've always been a kid, and now you look like a grown-.
  • Google translate 빗줄기가 제법 굵어져 우산 없이는 갈 수가 없다.
    The rain has become quite thick and we cannot go without an umbrella.
  • Google translate 이 아이스크림 참 맛있네요.
    This ice cream is delicious.
    Google translate 처음 출시되었을 때부터 제법 인기를 끌었던 아이스크림이에요.
    Ice cream has been quite popular since its launch.

제법: pretty much,かなり【可成り・可也】。だいぶ【大分】。ずいぶん【随分】。なかなか【中中】,assez, relativement,considerablemente, bastante, muy, notablemente,على نحو جميل,овоо, нилээн,khá,มาก, ไม่น้อย, พอสมควร,cukup, lumayan,как следует; как положенно,够,

2. 기대했던 것보다 꽤.

2. TƯƠNG ĐỐI: Khá hơn cái từng kì vọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글을 많이 써 본 솜씨인데, 제법이군요.
    You've written a lot, and you're pretty good.
  • Google translate 유치원에 가더니 혼자서 옷을 입고 제법이구나.
    You went to kindergarten and dressed yourself well.
  • Google translate 마이클이 이제는 한국 사람처럼 말해요.
    Michael speaks like a korean now.
    Google translate 그래요? 제법이네요.
    Really? that's pretty good.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제법 (제법)
📚 thể loại: Mức độ  

📚 Annotation: 주로 '제법이다'로 쓴다.


🗣️ 제법 @ Giải nghĩa

🗣️ 제법 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28)