🌟 눈썰미
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈썰미 (
눈썰미
)
🌷 ㄴㅆㅁ: Initial sound 눈썰미
-
ㄴㅆㅁ (
눈썰매
)
: 눈 위에서 타거나 물건을 싣고 끄는 기구.
Danh từ
🌏 XE TRƯỢT TUYẾT: Vật để đi trên tuyết hoặc chất đồ vật lên và kéo trên tuyết. -
ㄴㅆㅁ (
눈썰미
)
: 한두 번 보고도 잘 기억하거나 그대로 따라 하는 재주.
Danh từ
🌏 SỰ TINH Ý: Tài chỉ cần nhìn một hai lần là nhớ rõ hoặc có thể làm theo giống hệt như vậy.
• Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28)