🌟 눈썰미

Danh từ  

1. 한두 번 보고도 잘 기억하거나 그대로 따라 하는 재주.

1. SỰ TINH Ý: Tài chỉ cần nhìn một hai lần là nhớ rõ hoặc có thể làm theo giống hệt như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈썰미가 남다르다.
    Have a keen eye.
  • Google translate 눈썰미가 생기다.
    Have a keen eye.
  • Google translate 눈썰미가 없다.
    Not keen on the eye.
  • Google translate 눈썰미가 있다.
    Have a keen eye.
  • Google translate 눈썰미가 좋다.
    Good eye sight.
  • Google translate 승규는 꽤 눈썰미가 있어서 한 번 본 그림을 제법 비슷하게 그리는 재주가 있었다.
    Seung-gyu was quite quick-witted, so he had the knack of drawing a picture that he had seen once quite similar.
  • Google translate 눈썰미가 남달랐던 지수는 어머니의 어깨 너머로 배운 음식을 그대로 흉내 내었다.
    Jisoo, who had a different eye, mimicked the food she had learned over her mother's shoulder.
  • Google translate 어제 텔레비전에서 내가 좋아하는 가수가 새로운 춤을 선보였는데, 볼래?
    My favorite singer performed a new dance on television yesterday, do you want to see it?
    Google translate 역시 너는 눈썰미가 좋아서 춤을 똑같이 잘 추는구나.
    As expected, you dance equally well because you have good eye sight.

눈썰미: quick in visual learning,みまね【見真似】。みようみまね【見様見真似】,(n.) fait d’avoir l’œil,memoria visual,براعة العيون,ой тогтоолт сайтай,sự tinh ý,ความสามารถในการจดจำ, ความสามารถในการลอกเลียนแบบ,kemampuan sekali lihat,понятливость; восприимчивость; способность усваивать; способность копировать,眼力见儿,一看就会,过目不忘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈썰미 (눈썰미)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28)