🌟 눈썰매

Danh từ  

1. 눈 위에서 타거나 물건을 싣고 끄는 기구.

1. XE TRƯỢT TUYẾT: Vật để đi trên tuyết hoặc chất đồ vật lên và kéo trên tuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈썰매를 끌다.
    Pull a sled.
  • Google translate 눈썰매를 만들다.
    Make a sled.
  • Google translate 눈썰매를 타다.
    Ride a sled.
  • Google translate 유민이와 나는 뒷산 언덕에서 타고 놀 눈썰매를 만들었다.
    Yumin and i made a snow sled to ride and play on the hill in the back mountain.
  • Google translate 그는 여러 마리의 개가 끄는 눈썰매를 타고 설원을 달렸다.
    He ran through the snowfield on a snow sled drawn by several dogs.
  • Google translate 이야! 눈이 많이 왔구나.
    Yay! it snowed a lot.
    Google translate 지수야, 우리 눈썰매 타러 가지 않을래?
    Jisoo, why don't we go sledding?

눈썰매: sled; toboggan; sleigh,ゆきそり【雪そり】,traîneau, luge,trineo,زلاجة الجليد,чарга,xe trượt tuyết,เลื่อนหิมะ, เลื่อนลากบนหิมะ,seluncuran salju, papan seluncur salju,сани,雪橇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈썰매 (눈ː썰매)

🗣️ 눈썰매 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Luật (42) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273)