🌟 눈썰매
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈썰매 (
눈ː썰매
)
🗣️ 눈썰매 @ Ví dụ cụ thể
- 우리 눈이 오면 이 내리막에서 눈썰매 타자. [내리막]
🌷 ㄴㅆㅁ: Initial sound 눈썰매
-
ㄴㅆㅁ (
눈썰매
)
: 눈 위에서 타거나 물건을 싣고 끄는 기구.
Danh từ
🌏 XE TRƯỢT TUYẾT: Vật để đi trên tuyết hoặc chất đồ vật lên và kéo trên tuyết. -
ㄴㅆㅁ (
눈썰미
)
: 한두 번 보고도 잘 기억하거나 그대로 따라 하는 재주.
Danh từ
🌏 SỰ TINH Ý: Tài chỉ cần nhìn một hai lần là nhớ rõ hoặc có thể làm theo giống hệt như vậy.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273)