🌟 눈썰미
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈썰미 (
눈썰미
)
🌷 ㄴㅆㅁ: Initial sound 눈썰미
-
ㄴㅆㅁ (
눈썰매
)
: 눈 위에서 타거나 물건을 싣고 끄는 기구.
Danh từ
🌏 XE TRƯỢT TUYẾT: Vật để đi trên tuyết hoặc chất đồ vật lên và kéo trên tuyết. -
ㄴㅆㅁ (
눈썰미
)
: 한두 번 보고도 잘 기억하거나 그대로 따라 하는 재주.
Danh từ
🌏 SỰ TINH Ý: Tài chỉ cần nhìn một hai lần là nhớ rõ hoặc có thể làm theo giống hệt như vậy.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86)