🌟 곧잘

☆☆   Phó từ  

1. 제법 잘.

1. TỐT, GIỎI, HAY: Rất tài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곧잘 먹다.
    Eat well soon.
  • Google translate 곧잘 이용하다.
    Make good use of it.
  • Google translate 곧잘 하다.
    Well done.
  • Google translate 유민이는 공부뿐 아니라 운동도 곧잘 한다.
    Yoomin is good at sports as well as studying.
  • Google translate 내 동생은 노래를 곧잘 불러 크면 유명한 가수가 될 것 같다는 말을 듣는다.
    My brother is told that he will soon become a famous singer when he grows up.
  • Google translate 감기 좀 어때? 약효 좀 있어?
    How's your cold? does it work?
    Google translate 응. 네가 준 약이 곧잘 듣더라.
    Yes. the medicine you gave me works very well.

곧잘: quite well,かなり。なかなか,,bastante bien, considerablemente bien,جيدا,зэгсэн сайн, овоо сайн, бузгай, нилээд сайн,tốt, giỏi, hay,ดีพอสมควร, พอใช้ได้,cukup baik,Очень хорошо; отлично; прилично,挺好,善于,

2. 가끔 잘.

2. HAY: Thỉnh thoảng hay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곧잘 가다.
    Be on your way.
  • Google translate 곧잘 방문하다.
    Visible.
  • Google translate 곧잘 잃어버리다.
    Lose easily.
  • Google translate 나는 곧잘 집 근처 공원으로 가서 산책을 한다.
    I often go for a walk to the park near my house.
  • Google translate 지수는 덜렁거리는 구석이 있어 자신의 물건을 곧잘 잃어버린다.
    Jisoo often loses her stuff because she's clumsy.
  • Google translate 우리 커피 마시러 어디로 갈래?
    Where shall we go for coffee?
    Google translate 저기 모퉁이에 있는 가게 내가 곧잘 가는데 맛이 괜찮아.
    That's the shop on the corner over there. i'm on my way and it tastes good.
Từ đồng nghĩa 흔히: 보통보다 더 자주.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곧잘 (곧짤)
📚 thể loại: Mức độ  

🗣️ 곧잘 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48)