🌟 죔죔

Danh từ  

1. 젖먹이가 두 손을 쥐었다 폈다 하는 동작.

1. CHÊM CHÊM: Động tác mà trẻ bú sữa nắm hai tay lại rồi mở ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 죔죔 놀이.
    -
  • Google translate 죔죔 동작.
    -
  • Google translate 죔죔을 떼다.
    Remove the 죔죔.
  • Google translate 죔죔을 배우다.
    Learn 죔죔.
  • Google translate 죔죔을 하다.
    -
  • Google translate 십 개월이 되니 지수가 죔죔을 곧잘 따라한다.
    At ten months, the index soon follows 죔죔.
  • Google translate 아기가 처음에는 죔죔을 흉내내다가도 다시 짝짜꿍을 해버렸다.
    The baby tried to imitate jab at first, but then went back to jjakkung.
  • Google translate 이것 보세요. 우리 아기가 죔죔을 해요.
    Look at this. my baby is crying.
    Google translate 와. 작은 손을 쥐었다 폈다 하는 게 정말 귀여워요.
    Wow. it's so cute to hold and unfold a small hand.

죔죔: joemjoem,にぎにぎ【握握】,,,,,chêm chêm,การที่กำมือและแบมือ,,,抓儿抓儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 죔죔 (죔ː죔) 죔죔 (쥄ː쥄)


🗣️ 죔죔 @ Giải nghĩa

🗣️ 죔죔 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Sở thích (103) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97)