🌟 도리도리

Thán từ  

1. 젖먹이에게 머리를 좌우로 흔들라는 뜻으로 내는 소리.

1. 해당없음: Tiếng phát ra với ý bảo trẻ bú sữa lắc đầu qua lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도리도리 까꿍.
    Peek-a-boo.
  • Google translate 도리도리 죔죔.
    Dorydori 죔죔.
  • Google translate 도리도리 짝짜꿍.
    Clap clap clap clap clap clap.

도리도리: Boo-boo; cutie, cutie; shaky-shaky,いやいや,cou-cou,doridori,توري توري، مهتزّ,ийшээ тийшээ,해당없음,โทรีโดรี(คำพูดที่บอกให้เด็กเล็กส่ายศีรษะไปมา),geleng-geleng,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도리도리 (도리도리)

🗣️ 도리도리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Du lịch (98) Tôn giáo (43)