🌟 도리도리

Thán từ  

1. 젖먹이에게 머리를 좌우로 흔들라는 뜻으로 내는 소리.

1. 해당없음: Tiếng phát ra với ý bảo trẻ bú sữa lắc đầu qua lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도리도리 까꿍.
    Peek-a-boo.
  • Google translate 도리도리 죔죔.
    Dorydori 죔죔.
  • Google translate 도리도리 짝짜꿍.
    Clap clap clap clap clap clap.

도리도리: Boo-boo; cutie, cutie; shaky-shaky,いやいや,cou-cou,doridori,توري توري، مهتزّ,ийшээ тийшээ,해당없음,โทรีโดรี(คำพูดที่บอกให้เด็กเล็กส่ายศีรษะไปมา),geleng-geleng,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도리도리 (도리도리)

🗣️ 도리도리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Tâm lí (191)