🌟 도리도리

Thán từ  

1. 젖먹이에게 머리를 좌우로 흔들라는 뜻으로 내는 소리.

1. 해당없음: Tiếng phát ra với ý bảo trẻ bú sữa lắc đầu qua lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도리도리 까꿍.
    Peek-a-boo.
  • 도리도리 죔죔.
    Dorydori 죔죔.
  • 도리도리 짝짜꿍.
    Clap clap clap clap clap clap.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도리도리 (도리도리)

🗣️ 도리도리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70)