🌟 죔죔

Thán từ  

1. 젖먹이에게 두 손을 쥐었다 폈다 하라고 내는 소리.

1. CHÊM CHÊM: Tiếng phát ra bảo trẻ bú sữa nắm hai tay lại rồi mở ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 아기, 곤지곤지 죔죔!
    My baby, gonji gonji!
  • Google translate 아빠 따라서 주먹 죔죔!
    Fist with daddy!
  • Google translate 지수야! 도리도리 죔죔! 곤지곤지 죔죔!
    Jisoo! shake shake shake! gonna have a hard time!
    Google translate 아기가 잘 따라하네요.
    The baby's good at copying.

죔죔: joemjoem,にぎにぎ【握握】,,,,,chêm chêm,ชเว็มชเว็ม,,,抓儿抓儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 죔죔 (죔ː죔) 죔죔 (쥄ː쥄)


🗣️ 죔죔 @ Giải nghĩa

🗣️ 죔죔 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)