🌟 두런두런
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두런두런 (
두런두런
)
📚 Từ phái sinh: • 두런두런하다: 여러 사람이 낮은 목소리로 조용히 서로 계속해서 이야기하다.
🗣️ 두런두런 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄹㄷㄹ: Initial sound 두런두런
-
ㄷㄹㄷㄹ (
달랑달랑
)
: 작은 물체가 가볍게 매달려 자꾸 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 LỦNG LẲNG, ĐONG ĐONG ĐƯA ĐƯA, LƠ LỬNG: Hình ảnh các vật thể nhỏ được treo lên nhẹ nhàng đong đưa liên tục. -
ㄷㄹㄷㄹ (
두루두루
)
: 여러 가지를 빠짐없이 골고루. 이것저것 모두.
Phó từ
🌏 ĐỒNG ĐỀU, ĐỀU KHẮP: Đều đặn không sót thứ nào. Cái này cái kia đều. -
ㄷㄹㄷㄹ (
대롱대롱
)
: 물건이나 사람이 매달려 가볍게 자꾸 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 ĐU ĐƯA, LỦNG LẲNG, LÚC LẮC, LÒNG THÒNG: Hình ảnh vật hay người được treo lơ lửng và liên tục lắc lư một cách nhè nhẹ. -
ㄷㄹㄷㄹ (
도리도리
)
: 젖먹이에게 머리를 좌우로 흔들라는 뜻으로 내는 소리.
Thán từ
🌏 해당없음: Tiếng phát ra với ý bảo trẻ bú sữa lắc đầu qua lại. -
ㄷㄹㄷㄹ (
도리도리
)
: 젖먹이가 머리를 좌우로 흔드는 동작.
Danh từ
🌏 LẮC LẮC: Động tác mà trẻ bú sữa lắc đầu qua lại. -
ㄷㄹㄷㄹ (
두런두런
)
: 여러 사람이 낮은 목소리로 조용히 서로 계속해서 이야기하는 소리.
Phó từ
🌏 TIẾNG THÌ THÀO, TIẾNG XÌ XÀO: Âm thanh mà nhiều người khẽ nói với nhau liên tục bằng giọng hạ thấp. -
ㄷㄹㄷㄹ (
당리당략
)
: 정당의 이익과 그것을 얻기 위한 꾀나 방법.
Danh từ
🌏 ĐẢNG LỢI ĐẢNG LƯỢC, CÁCH ĐỂ THU LỢI VỀ CHO ĐẢNG: Cách hay mánh khóe để thu lợi về cho chính đảng. -
ㄷㄹㄷㄹ (
도란도란
)
: 여럿이 작고 낮은 목소리로 정답게 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) THỦ THỈ, THÌ THẦM: Âm thanh mà nhiều người trò chuyện tình cảm bằng giọng thấp và nhỏ. Hoặc hình ảnh đó. -
ㄷㄹㄷㄹ (
덜렁덜렁
)
: 큰 방울이나 매달린 물체 등이 자꾸 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 LỦNG LÀ LỦNG LẲNG: Hình ảnh mà lục lạc lớn hoặc vật thể được treo liên tục đung đưa. -
ㄷㄹㄷㄹ (
뒤룩뒤룩
)
: 살이 늘어지고 처지도록 몹시 살이 찐 모양.
Phó từ
🌏 BÉO: Hình ảnh to béo đến mức da thịt chảy xệ.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19)