🌟 속삭임
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 속삭임 (
속싸김
)
🗣️ 속삭임 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅅㅇ: Initial sound 속삭임
-
ㅅㅅㅇ (
수산업
)
: 바다나 강 등의 물에서 나는 생물을 잡거나 기르거나 가공하는 등의 산업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH THUỶ SẢN: Ngành đánh bắt, nuôi trồng và gia công chế biến sinh vật xuất hiện ở biển hay sông. -
ㅅㅅㅇ (
샅샅이
)
: 빈틈없이 모조리.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẶN KẼ, MỘT CÁCH CHI LI: Tất cả không có sơ hở. -
ㅅㅅㅇ (
서술어
)
: 문장에서 주어의 성질, 상태, 움직임 등을 나타내는 말.
☆
Danh từ
🌏 VỊ NGỮ: Thành phần biểu thị tính chất, trạng thái, sự chuyển động của chủ ngữ trong câu văn.
• Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91)