🌟 죔죔

Danh từ  

1. 젖먹이가 두 손을 쥐었다 폈다 하는 동작.

1. CHÊM CHÊM: Động tác mà trẻ bú sữa nắm hai tay lại rồi mở ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 죔죔 놀이.
    -
  • 죔죔 동작.
    -
  • 죔죔을 떼다.
    Remove the 죔죔.
  • 죔죔을 배우다.
    Learn 죔죔.
  • 죔죔을 하다.
    -
  • 십 개월이 되니 지수가 죔죔을 곧잘 따라한다.
    At ten months, the index soon follows 죔죔.
  • 아기가 처음에는 죔죔을 흉내내다가도 다시 짝짜꿍을 해버렸다.
    The baby tried to imitate jab at first, but then went back to jjakkung.
  • 이것 보세요. 우리 아기가 죔죔을 해요.
    Look at this. my baby is crying.
    와. 작은 손을 쥐었다 폈다 하는 게 정말 귀여워요.
    Wow. it's so cute to hold and unfold a small hand.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 죔죔 (죔ː죔) 죔죔 (쥄ː쥄)


🗣️ 죔죔 @ Giải nghĩa

🗣️ 죔죔 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48)