🌟 돌려주다

☆☆☆   Động từ  

1. 빌리거나 뺏거나 받은 것을 주인에게 도로 주거나 갚다.

1. TRẢ LẠI: Đưa hoặc trả lại cho chủ nhân cái đã mượn, đã đoạt lấy hoặc đã nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가방을 돌려주다.
    Return the bag.
  • Google translate 돈을 돌려주다.
    Return the money.
  • Google translate 땅을 돌려주다.
    Give back the land.
  • Google translate 책을 돌려주다.
    Return the book.
  • Google translate 그대로 돌려주다.
    Give back as it'.
  • Google translate 즉시 돌려주다.
    Give it back immediately.
  • Google translate 오늘 이 돈 가져가서 빌려준 사람에게 돌려주도록 해.
    Take this money today and give it back to the person who lent it to you.
  • Google translate 형사는 피해자에게 범인이 훔쳤던 물건을 찾아 돌려주었다.
    The detective found and returned to the victim what the criminal had stolen.
  • Google translate 그는 자신의 지갑 속에 간직하고 있던 그녀의 사진을 그녀에게 돌려주었다.
    He returned to her the picture of her kept in his wallet.
  • Google translate 지수야, 아까 내가 유민이한테 빌린 볼펜 네가 돌려줬니?
    Jisoo, did you return the ballpoint pen i borrowed from yoomin earlier?
    Google translate 응. 유민이가 찾길래 내가 줬어.
    Yes. yoomin found it and i gave it to him.

돌려주다: give back; return,かえす【返す】。へんきゃくする【返却する】。へんさいする【返済する】,rendre, renvoyer,devolver,يُرجِع,буцааж өгөх, төлөх, эргүүлж өгөх,trả lại,คืน, คืนให้, คืนกลับ, ใช้คืน, ชำระคืน, ส่งคืน,mengembalikan, membayar, menebus,отдавать; возвращать,还给,归还,退还,

2. 돈이나 물건 등을 빌리거나 구해서 쓸 수 있게 해 주다.

2. CHO VAY, CHO MƯỢN: Giúp cho có thể mượn hoặc tìm mà dùng những thứ như tiền hoặc đồ vật…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 논에 물을 돌려주다.
    Give water back to the paddy field.
  • Google translate 급히 돈을 돌려주다.
    Hurry up and return the money.
  • Google translate 너는 내가 돈을 돌려준 적이 몇 번인데 또 돈이 필요하다고 하니?
    How many times have i returned the money and you need it again?
  • Google translate 나 갑자기 돈 쓸 데가 생겨서 그러는데 백만 원만 돌려줄 수 없을까?
    I've got a place to spend my money all of a sudden. can you give me back a million won?
  • Google translate 김 씨는 마음이 약해서 돈이 필요하다는 사람들에게 곧잘 돈을 돌려준다.
    Kim often returns money to those who are weak-minded and need it.
  • Google translate 그는 만기가 다 된 적금이 있어서 급한 사정이 생긴 친구에게 돈을 돌려줄 수 있었다.
    He was able to return the money to a friend who had an urgent situation because he had an installment savings account due.
  • Google translate 내일까지 전세 계약금을 치러야 하는데 단 천만 원이라도 돌려주실 수 있을까요?
    I have to pay the deposit by tomorrow, so could you give me back at least 10 million won?
    Google translate 갑자기 그렇게 큰돈은 나도 마련하기 힘들다네.
    All of a sudden, i can't afford that much money.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌려주다 (돌려주다) 돌려주어 () 돌려주니 ()
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  


🗣️ 돌려주다 @ Giải nghĩa

🗣️ 돌려주다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151)