🌟 상환하다 (償還 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상환하다 (
상환하다
)
📚 Từ phái sinh: • 상환(償還): 빌린 돈이나 물건 등을 갚거나 돌려줌.
🗣️ 상환하다 (償還 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 외채를 상환하다. [외채 (外債)]
- 융자금을 상환하다. [융자금 (融資金)]
- 현물로 상환하다. [현물 (現物)]
- 채무를 상환하다. [채무 (債務)]
- 원금을 상환하다. [원금 (元金)]
🌷 ㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 상환하다
-
ㅅㅎㅎㄷ (
소홀하다
)
: 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHỂNH MẢNG, LƠ LÀ, HỜI HỢT, CẨU THẢ: Không coi trọng nên thiếu chú ý hay thiếu chân thành.
• Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)