🌟 융자금 (融資金)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 융자금 (
융자금
)
🗣️ 융자금 (融資金) @ Ví dụ cụ thể
- 농산물 가격이 폭락해 농업 융자금 중 절반 이상이 아직 상환되지 못한 실정이다. [상환되다 (償還되다)]
🌷 ㅇㅈㄱ: Initial sound 융자금
-
ㅇㅈㄱ (
입장권
)
: 행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어가는 것을 허락하는 표.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VÉ VÀO CỬA, VÉ VÀO CỔNG: Vé cho phép việc đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra. -
ㅇㅈㄱ (
언젠가
)
: 미래의 어느 때에.
☆☆
Phó từ
🌏 KHI NÀO ĐÓ, LÚC NÀO ĐÓ: Vào lúc nào đó trong tương lai. -
ㅇㅈㄱ (
안정감
)
: 몸이나 마음이 편안하고 고요한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BÌNH YÊN: Cảm giác cơ thể và tinh thần yên ổn và bình an.
• Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76)