🌟 소홀하다 (疏忽 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하다.

1. CHỂNH MẢNG, LƠ LÀ, HỜI HỢT, CẨU THẢ: Không coi trọng nên thiếu chú ý hay thiếu chân thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소홀하게 다루다.
    Handle carelessly.
  • Google translate 소홀하게 대접하다.
    Treat carelessly.
  • Google translate 손님에게 소홀하다.
    Neglect one's guests.
  • Google translate 관리에 소홀하다.
    Neglect the care.
  • Google translate 일에 소홀하다.
    Neglect one's work.
  • Google translate 경찰의 감시가 소홀한 틈을 타 애써 잡은 범인이 도주했다.
    The criminal, who struggled to catch the police's oversight, fled.
  • Google translate 김 씨는 최근 연구에 매진하느라 건강에 소홀했더니 이런저런 잔병에 걸렸다.
    Mr. kim has been suffering from a series of minor ailments recently because he has been focusing on his studies and has been negligent in his health.
  • Google translate 어쩌다 이런 사고가 난 것입니까?
    How did this happen?
    Google translate 제가 그동안 관리를 소홀하게 해 왔던 것 같습니다. 죄송합니다.
    I think i've been neglecting my care. i'm sorry.

소홀하다: negligent; indifferent,おろそかにする【疎かにする】。そりゃくする【粗略する】。なおざりにする,négligent, inattentif, insouciant, indifférent,indiferente, descuidado, negligente,مهمل,хайнга хандах,chểnh mảng, lơ là, hời hợt, cẩu thả,สะเพร่า, เลินเล่อ, ไม่ใส่ใจ, ละเลย, ไม่ระวัง,ceroboh, lalai,невнимательный; несерьёзный; рассеянный,疏忽,忽视,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소홀하다 (소홀하다) 소홀한 (소홀한) 소홀하여 (소홀하여) 소홀해 (소홀해) 소홀하니 (소홀하니) 소홀합니다 (소홀함니다)
📚 Từ phái sinh: 소홀(疏忽): 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족함.


🗣️ 소홀하다 (疏忽 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 소홀하다 (疏忽 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67)