🌟 소홀하다 (疏忽 하다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소홀하다 (
소홀하다
) • 소홀한 (소홀한
) • 소홀하여 (소홀하여
) 소홀해 (소홀해
) • 소홀하니 (소홀하니
) • 소홀합니다 (소홀함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 소홀(疏忽): 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족함.
🗣️ 소홀하다 (疏忽 하다) @ Giải nghĩa
- 허술하다 : 태도나 행동이 무심하고 소홀하다.
- 범연하다 (泛然하다) : 꼼꼼하거나 조심스럽지 않고 소홀하다.
- 등한하다 (等閑하다) : 무엇에 관심이 없거나 소홀하다.
🗣️ 소홀하다 (疏忽 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 소홀하다
-
ㅅㅎㅎㄷ (
소홀하다
)
: 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHỂNH MẢNG, LƠ LÀ, HỜI HỢT, CẨU THẢ: Không coi trọng nên thiếu chú ý hay thiếu chân thành.
• Hẹn (4) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67)