🌟 등한하다 (等閑 하다)

Tính từ  

1. 무엇에 관심이 없거나 소홀하다.

1. CHỂNH MẢNG, SAO LÃNG: Chểnh mảng hay không quan tâm đến cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공부에 등한하다.
    Neglect one's studies.
  • Google translate 매사에 등한하다.
    I'm lazy about everything.
  • Google translate 본업에 등한하다.
    Leave for the main job.
  • Google translate 연구에 등한하다.
    Neglect one's studies.
  • Google translate 신앙에 등한하다.
    Loyal to faith.
  • Google translate 학생의 본분인 공부에 등한해서는 안 될 것이다.
    You shouldn't neglect studying, which is your duty of a student.
  • Google translate 박 대리는 매사에 등한하여 주변 사람까지도 힘이 빠지게 한다.
    Assistant manager park does everything so that even people around him feel weak.
  • Google translate 네가 웬일이야? 먼저 교회를 가자고 하고?
    What are you doing here? you want me to go to church first?
    Google translate 놀기 바빠서 그동안 신앙 생활에 등한했던 것 같아서.
    I've been busy playing around, so i've been neglecting my religious life.

등한하다: negligent in; indifferent,なおざりだ【等閑だ】。いいかげんだ【いい加減だ】,insouciant, peu soucieux, nonchalant, négligeant, indifférent, désintéressé, (adj.) laisser de côté, ne prendre aucun soin de, faire peu de cas de, ne tenir aucun compte de, ignorer, ne pas faire attention à,negligente, descuidado,مهمِل,хайнга байх, хайхрамжгүй байх, анхааралгүй байх,chểnh mảng, sao lãng,ละเลย, เพิกเฉย, มองข้าม,lalai, ceroboh, tidak peduli,,不在乎,忽视,疏忽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등한하다 (등ː한하다) 등한한 (등ː한한) 등한하여 (등ː한하여) 등한해 (등ː한해) 등한하니 (등ː한하니) 등한합니다 (등ː한함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8)