🌟 당혹하다 (當惑 하다)

Động từ  

1. 갑자기 어떤 일을 당하여 정신을 못 차리고 어떻게 해야 할지를 몰라 하다.

1. BÀNG HOÀNG, NGỠ NGÀNG: Mất tinh thần và không biết phải làm sao vì đột nhiên gặp phải việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당혹한 마음.
    A heart of shame.
  • Google translate 당혹한 심정.
    Brave feelings.
  • Google translate 당혹한 얼굴.
    A face of shame.
  • Google translate 당혹한 표정.
    A look of shame.
  • Google translate 크게 당혹하다.
    Be greatly embarrassed.
  • Google translate 우리는 친구의 사고 소식에 당혹하여 말을 잇지 못하였다.
    We were dumbfounded by the news of our friend's accident.
  • Google translate 승규는 고속 도로 한복판에서 차가 고장 나자 크게 당혹했다.
    Seung-gyu was greatly embarrassed when his car broke down in the middle of the highway.
  • Google translate 면접은 잘 봤어?
    How was your interview?
    Google translate 아니, 예상하지 못한 질문을 받아서 당혹했어.
    No, i was embarrassed by the unexpected question.

당혹하다: embarrassed; confused,とうわくする【当惑する】。こんわくする【困惑する】。とまどう【戸惑う】。まどう【惑う】,être embarrassé, être gêné, être perplexe, être dans l'embarras, être déconcerté, être dérouté, ne pas revenir de, ne pas arriver à comprendre pourquoi, ne pas savoir trop quoi dire, ne pas savoir trop quoi faire,confundir,يتحيّر,гайхах, цочирдох, мэл гайхах,bàng hoàng, ngỡ ngàng,ลำบากใจ, ยุ่งยากใจ, งงงัน, จนปัญญา, กลืนไม่เข้าคายไม่ออก,bingung, malu, kebingungan,растеряться; быть в замешательстве,不知所措,困惑,恐慌,惊慌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당혹하다 (당호카다)
📚 Từ phái sinh: 당혹(當惑): 갑자기 어떤 일을 당하여 정신을 못 차리고 어떻게 해야 할지를 몰라 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11)