🌟 동화하다 (同化 하다)

Động từ  

1. 서로 닮게 되어 성질이나 형식 등이 같아지다.

1. ĐỒNG HOÁ: Trở nên giống nhau và tính chất hay hiện tượng trở nên như nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람들과 동화하다.
    Assimilate with people.
  • Google translate 자연과 동화하다.
    Assimilate with nature.
  • Google translate 환경에 동화하다.
    Assimilate to the environment.
  • Google translate 스스로 동화하다.
    Assimilate to oneself.
  • Google translate 자연스럽게 동화하다.
    Assimilate naturally.
  • Google translate 학년이 올라가면 새로 만난 학급 친구들과 동화하는 데 시간이 걸린다.
    As the grade rises, it takes time to assimilate with new classmates.
  • Google translate 외국에 간 이민자들에게는 새로운 사회에 동화하기 위한 과정이 반드시 필요하다.
    For immigrants who have gone abroad, a process to assimilate into a new society is essential.
  • Google translate 두 분은 나이 차이도 많으신데 어떻게 그렇게 금실이 좋으세요?
    How come you two are so old apart?
    Google translate 결혼을 하고 나서 서로 동화하고 이해하려고 노력을 많이 했거든요.
    After we got married, we tried to assimilate and understand each other.

동화하다: assimilate,どうかする【同化する】,être assimilé, être identifié, s'assimiler, s'identifier,igualarse,يشبه,ижилсэх, адил болох, уусах,đồng hoá,กลืน, กลมกลืน, ผสมกลมกลืน,mengasimilasi, melebur,ассимилировать,同化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동화하다 (동화하다)
📚 Từ phái sinh: 동화(同化): 서로 닮게 되어 성질이나 형식 등이 같아짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119)