🌟 독해하다 (讀解 하다)

Động từ  

1. 글을 읽고 그 내용을 이해하다.

1. ĐỌC HIỂU: Đọc bài viết và hiểu nội dung đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문장을 독해하다.
    Read the sentence.
  • Google translate 암호를 독해하다.
    Read the code.
  • Google translate 외국어를 독해하다.
    Read a foreign language.
  • Google translate 원서를 독해하다.
    Read the original.
  • Google translate 글씨를 너무 갈겨써서 그의 편지를 독해하는 것이 어려울 정도였다.
    The handwriting was so scribbled that it was difficult to read his letter.
  • Google translate 유학 초기에 나는 외국어 실력이 부족해서 원서를 독해하는 데 시간이 오래 걸렸다.
    In the early days of studying abroad, i had a lack of foreign language skills, so it took me a long time to read the application.
  • Google translate 스페인어를 독해할 줄 알아야 그 수업 내용을 따라갈 수 있어.
    You need to be able to read spanish so you can keep up with the class.
    Google translate 나는 스페인어를 모르니까 나에겐 그 수업이 어렵겠는걸.
    I don't know spanish, so that class is difficult for me.

독해하다: comprehend,どっかいする【読解する】,lire et comprendre,comprender la lectura,يقرأ ويفهم,уншиж ойлгох,đọc hiểu,อ่านเข้าใจ, เข้าใจในสิ่งที่อ่าน, อ่านตีความ,membaca,читать с разбором прочитанного,解读,读懂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독해하다 (도캐하다)
📚 Từ phái sinh: 독해(讀解): 글을 읽고 그 내용을 이해함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365)