🌟 다행하다 (多幸 하다)

Tính từ  

1. 뜻밖에 운이 좋다.

1. MAY MẮN: Vận số tốt đến bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다행한 일.
    Good thing.
  • Google translate 다행하게 생각되다.
    That's a good thing.
  • Google translate 다행하게 생각하다.
    Lucky for you.
  • Google translate 다행하게 여기다.
    Lucky.
  • Google translate 다행하게 해결되다.
    Fortunately settled.
  • Google translate 화재 사고로 인한 손실이 크지만 인명 피해가 없었던 것은 그나마 다행한 일이었다.
    The loss from the fire was great, but it was fortunate that there were no casualties.
  • Google translate 나는 부모님께서 큰 병 없이 건강하게 지내시는 걸 다행하게 여기고 있다.
    I'm glad my parents are healthy without any major illness.
  • Google translate 세 아이들 대학 공부 시키느라 많이 힘드시겠어요.
    You must be having a hard time getting your three kids to go to college.
    Google translate 그래도 큰아들이 취직을 해서 다행한 일이에요.
    But i'm glad my eldest son got a job.

다행하다: lucky,さいわいだ【幸いだ】,heureux,afortunado, dichoso,حسن الحظّ,их азтай, бөөн аз, азтай,may mắn,โชคดี, มีโชค, มีโชคลาภ, มีลาภลอย,beruntung, bersyukur,счастливый; удачный,幸运,万幸,走运,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다행하다 (다행하다) 다행한 (다행한) 다행하여 (다행하여) 다행해 (다행해) 다행하니 (다행하니) 다행합니다 (다행함니다)
📚 Từ phái sinh: 다행(多幸): 뜻밖에 운이 좋음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97)