🌟 다행하다 (多幸 하다)

Tính từ  

1. 뜻밖에 운이 좋다.

1. MAY MẮN: Vận số tốt đến bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다행한 일.
    Good thing.
  • 다행하게 생각되다.
    That's a good thing.
  • 다행하게 생각하다.
    Lucky for you.
  • 다행하게 여기다.
    Lucky.
  • 다행하게 해결되다.
    Fortunately settled.
  • 화재 사고로 인한 손실이 크지만 인명 피해가 없었던 것은 그나마 다행한 일이었다.
    The loss from the fire was great, but it was fortunate that there were no casualties.
  • 나는 부모님께서 큰 병 없이 건강하게 지내시는 걸 다행하게 여기고 있다.
    I'm glad my parents are healthy without any major illness.
  • 세 아이들 대학 공부 시키느라 많이 힘드시겠어요.
    You must be having a hard time getting your three kids to go to college.
    그래도 큰아들이 취직을 해서 다행한 일이에요.
    But i'm glad my eldest son got a job.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다행하다 (다행하다) 다행한 (다행한) 다행하여 (다행하여) 다행해 (다행해) 다행하니 (다행하니) 다행합니다 (다행함니다)
📚 Từ phái sinh: 다행(多幸): 뜻밖에 운이 좋음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59)