🌟 단합하다 (團合 하다)

Động từ  

1. 여러 사람이 한마음으로 뭉치다.

1. ĐOÀN KẾT, HÒA HỢP: Nhiều người liên kết một lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단합하여 이기다.
    Win by unity.
  • Google translate 국민이 단합하다.
    The people unite.
  • Google translate 마을이 단합하다.
    Villages unite.
  • Google translate 하나로 단합하다.
    Unity as one.
  • Google translate 굳게 단합하다.
    Be firmly united.
  • Google translate 서로 단합하다.
    Unite each other.
  • Google translate 우리 마을 사람들은 굳게 단합하여 태풍의 피해를 복구했다.
    The people of our village united firmly and restored the damage of the typhoon.
  • Google translate 이 팀은 단합하는 능력이 뛰어나 경기에서 늘 좋은 성과를 낸다.
    This team has a great ability to unite and always performs well in matches.
  • Google translate 이번 운동회에서 꼭 이겼으면 좋겠다.
    I really hope we win this athletic meet.
    Google translate 그래. 우리 모두 단합해서 꼭 이기자.
    Yeah. let's all unite and win.
Từ đồng nghĩa 단결하다(團結하다): 여러 사람이 한데 모여 힘을 합치다.

단합하다: unite,だんけつする【団結する】,s'unir, se réunir, se solidariser, unir, réunir, unir leurs forces, réunir leurs forces,juntar, armonizar,يتّحد,нэгдэх, нягтрах,đoàn kết, hòa hợp,สามัคคี, สมัครสมาน, ปรองดอง, กลมเกลียว, เป็นอันหนึ่งอันเดียวกัน,bersatu,сплочаться; объединяться,团结,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단합하다 (단하파다)
📚 Từ phái sinh: 단합(團合): 여러 사람이 한마음으로 뭉침.


🗣️ 단합하다 (團合 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119)