🌟 단결하다 (團結 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단결하다 (
단결하다
)
📚 Từ phái sinh: • 단결(團結): 여러 사람이 마음과 힘을 한데 합침.
🗣️ 단결하다 (團結 하다) @ Giải nghĩa
- 뭉치다 : 하나로 단결하다.
🗣️ 단결하다 (團結 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 의장을 중축으로 단결하다. [중축 (中軸)]
- 강고하게 단결하다. [강고하다 (強固하다)]
- 강고하게 단결하다. [강고하다 (強固하다)]
- 거국이 단결하다. [거국 (擧國)]
- 전우애로 단결하다. [전우애 (戰友愛)]
- 일심으로 단결하다. [일심 (一心)]
🌷 ㄷㄱㅎㄷ: Initial sound 단결하다
-
ㄷㄱㅎㄷ (
대견하다
)
: 마음에 들고 자랑스럽다.
☆
Tính từ
🌏 TỰ HÀO, ĐÁNG KHEN: Vừa lòng và đáng tự hào. -
ㄷㄱㅎㄷ (
다급하다
)
: 일이 닥쳐서 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP GÁP: Việc đến tay nên rất gấp.
• Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)