🌟 강고하다 (強固 하다)

Tính từ  

1. 힘 있고 튼튼하다.

1. KIÊN CỐ, VỮNG MẠNH: Vững chắc và mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강고한 건물.
    Robust building.
  • Google translate 강고한 단합.
    Strong unity.
  • Google translate 강고한 사회.
    A strong society.
  • Google translate 강고한 연대.
    Strong regiment.
  • Google translate 강고하게 단결하다.
    To unite firmly.
  • Google translate 구조가 강고하다.
    The structure is strong.
  • Google translate 의식이 강고하다.
    Have a strong consciousness.
  • Google translate 의지가 강고하다.
    Strong will.
  • Google translate 질서가 강고하다.
    The order is strong.
  • Google translate 강고하게 단결하다.
    To unite firmly.
  • Google translate 우리나라 국민들은 나라를 아끼고 사랑하는 마음이 강고하다.
    The korean people have a strong love and care for their country.
  • Google translate 이 성벽은 적의 어떠한 공격도 막아 낼 수 있을 정도로 강고했다.
    This wall was strong enough to prevent any enemy attack.
  • Google translate 새로 지은 건물이 정말 튼튼해 보여요.
    The new building looks really strong.
    Google translate 이 건물은 강고해서 태풍에도 끄떡없대요.
    This building is so rigid that it can't stand a typhoon.

강고하다: strong and stable,きょうこだ【強固だ】,fort, ferme, stable, inébranlable,fuerte, firme,راسخ,тогтвортой, бат бөх, итгэлтэй, даацтай,kiên cố, vững mạnh,มั่นคง, หนักแน่น, แน่วแน่, เสถียร,kokoh, kuat,твердый; прочный,坚固,坚定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강고하다 (강고하다) 강고한 (강고한) 강고하여 (강고하여) 강고해 (강고해) 강고하니 (강고하니) 강고합니다 (강고함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)