🌟 전우애 (戰友愛)

Danh từ  

1. 전쟁터에서 같이 싸운 동료로서 서로 아끼고 사랑하는 마음.

1. TÌNH CHIẾN HỮU, TÌNH ĐỒNG ĐỘI, TÌNH ĐỒNG CHÍ: Sự yêu thương và đùm bọc lẫn nhau của những người cùng chiến đấu ở ngoài chiến trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강한 전우애.
    Strong comradeship.
  • Google translate 뜨거운 전우애.
    Hot comradeship.
  • Google translate 전우애를 느끼다.
    Feel comradeship.
  • Google translate 전우애를 발휘하다.
    Show one's comradeship.
  • Google translate 전우애로 단결하다.
    Unite by comradeship.
  • Google translate 전우애로 뭉치다.
    To unite in comradeship.
  • Google translate 우리 부대는 삼 년간의 전투를 함께 하면서 뜨거운 전우애를 다졌다.
    Our troops cemented their hot comradeship by sharing three years of fighting together.
  • Google translate 훈련소를 마친 군인들은 서로 전쟁을 같이 치룬듯 끈끈한 전우애가 넘쳤다.
    After finishing the training camp, the soldiers were full of close comradeship, as if they were at war with each other.
  • Google translate 전우애라는 게 그렇게 끈끈한 건가?
    Is comradeship that sticky?
    Google translate 그럼, 죽음의 고비를 같이 넘긴 사이인 거잖아.
    So, we've been through death together.

전우애: camaraderie between battle buddies,せんゆうあい【戦友愛】,fraternité d'armes, amitié,compañerismo,زمالة حرب,дайчин нөхрийн хайр,tình chiến hữu, tình đồng đội, tình đồng chí,มิตรภาพระหว่างเพื่อนร่วมรบ, มิตรภาพระหว่างสหายร่วมรบ,persahabatan, pertemanan,дружба товарищей по оружию,战友情,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전우애 (저ː누애)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11)