🌟 재임용 (再任用)

Danh từ  

1. 같은 사람에게 다시 직무를 맡기어 씀.

1. SỰ TÁI BỔ NHIỆM: Sự giao phó nhiệm vụ lại cho cùng một người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교사 재임용.
    Recruitment of teachers.
  • Google translate 교수 재임용.
    Reappointment of professors.
  • Google translate 재임용 시험.
    Reappointment test.
  • Google translate 재임용이 되다.
    Be reappointed.
  • Google translate 재임용을 하다.
    Re-employ.
  • Google translate 재임용에서 탈락하다.
    Be eliminated from reappointment.
  • Google translate 사장직 재임용을 위해서는 이사회의 심사를 거쳐야 한다.
    The reappointment of the presidency requires examination by the board of directors.
  • Google translate 김 교수는 연구 실적이 모자라서 재임용에서 탈락하고 말았다.
    Professor kim was eliminated from reappointment due to lack of research results.
  • Google translate 이렇게 교사를 그만두면 다시 학교로 돌아오기 어렵지 않나요?
    Isn't it hard to come back to school if you quit teaching like this?
    Google translate 재임용 시험을 치러서 합격하면 다시 학교로 돌아갈 수 있어요.
    If you pass the reappointment test, you can go back to school.

재임용: rehiring; renewing one's employment,さいにんよう【再任用】,réembauche,renombramiento,إعادة شخص إلى عمل,дахин ажиллуулах, дахин томилох,sự tái bổ nhiệm,การรับตำแหน่งอีกรอบ, การดำรงตำแหน่งอีกรอบ, การดำรงตำแหน่งสองสมัย,penugasan kembali,повторное назначение,再起用,再任用,回聘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재임용 (재ː이묭)
📚 Từ phái sinh: 재임용되다(再任用되다): 같은 사람이 다시 직무를 맡아 쓰이다. 재임용하다(再任用하다): 같은 사람에게 다시 직무를 맡기어 쓰다.

🗣️ 재임용 (再任用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52)