🌟 종업원 (從業員)

☆☆☆   Danh từ  

1. 직장 등에서 어떤 업무에 종사하는 사람.

1. NHÂN VIÊN, CÔNG NHÂN VIÊN: Người chuyên tâm và dồn sức lực vào nghiệp vụ nào đó ở nơi làm việc...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 술집 종업원.
    Bar employee.
  • Google translate 식당 종업원.
    Restaurant staff.
  • Google translate 종업원이 근무하다.
    Employee works.
  • Google translate 종업원이 맞이하다.
    The waitress greets.
  • Google translate 종업원이 일하다.
    Work the waitress.
  • Google translate 종업원을 시키다.
    Have employees.
  • Google translate 종업원에게 주문하다.
    Order from an employee.
  • Google translate 나는 식당 종업원을 불러서 음식을 주문했다.
    I called the restaurant clerk and ordered the food.
  • Google translate 우리 회사는 사장님을 비롯해 종업원의 칠십 퍼센트가 여자이다.
    Seventy percent of our employees, including the president, are women.
  • Google translate 어쩌지? 바닥에 커피를 쏟았어.
    What do we do? i spilled coffee on the floor.
    Google translate 종업원이 와서 치울 테니까 걱정하지 마.
    The waiter will come and clean it up, so don't worry.

종업원: employee; staff,じゅうぎょういん【従業員】,employé, personnel,empleado, trabajador,موظّف,ажилтан,nhân viên, công nhân viên,พนักงาน, ลูกจ้าง,karyawan, pelayan,рабочий; работник; служащий,员工,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종업원 (종어붠)
📚 thể loại: Chủ thể của hành vi kinh tế   Mua sắm  


🗣️ 종업원 (從業員) @ Giải nghĩa

🗣️ 종업원 (從業員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86)