🌟 웨이터 (waiter)

Danh từ  

1. 서양식 음식점이나 호텔 등에서 음식을 나르거나 손님의 시중을 드는 남자 종업원.

1. NGƯỜI HẦU BÀN, NGƯỜI PHỤC VỤ NAM, NGƯỜI BỒI BÀN: Nhân viên nam bưng bê thức ăn hay phục vụ những yêu cầu của khách ở những nơi như nhà hàng kiểu Tây hay khách sạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 웨이터 복장.
    Dressed as a waiter.
  • Google translate 웨이터가 가져오다.
    Bringing by the waiter.
  • Google translate 웨이터가 추천하다.
    Recommended by the waiter.
  • Google translate 웨이터를 부르다.
    Call the waiter.
  • Google translate 웨이터로 일하다.
    Working as a waiter.
  • Google translate 웨이터에게 주문하다.
    Order from a waiter.
  • Google translate 우리는 음식을 주문하기 위해서 웨이터를 불렀다.
    We called a waiter to order food.
  • Google translate 처음 간 음식점에서 나는 웨이터가 추천하는 요리를 시켰다.
    At the first restaurant i went to, i ordered a dish recommended by the waiter.
  • Google translate 나 요즘 학교 근처에 있는 식당에서 웨이터로 아르바이트해.
    I work part-time as a waiter at a restaurant near my school these days.
    Google translate 그래? 한번 갈 테니까 서비스 좀 잘 해줘.
    Yeah? i'll be there once, so please give me a good service.

웨이터: waiter,ウエーター。ウエイター,serveur, garçon,camarero,نادل,үйлчлэгч, зөөгч,người hầu bàn, người phục vụ nam, người bồi bàn,พนักงานเสิร์ฟ, บริกร,waiter, pelayan,официант,男服务生,男服务员,男侍者,侍应,


📚 Variant: 웨이타

🗣️ 웨이터 (waiter) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57)