🌟 웨이터 (waiter)
Danh từ
📚 Variant: • 웨이타
🗣️ 웨이터 (waiter) @ Ví dụ cụ thể
- 나이트클럽 웨이터. [나이트클럽 (nightclub)]
- 서비스직에 종사하는 사람들 중에는 호텔 웨이터, 미용사, 판매원 등이 있다. [종사하다 (從事하다)]
🌷 ㅇㅇㅌ: Initial sound 웨이터
-
ㅇㅇㅌ (
웨이터
)
: 서양식 음식점이나 호텔 등에서 음식을 나르거나 손님의 시중을 드는 남자 종업원.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HẦU BÀN, NGƯỜI PHỤC VỤ NAM, NGƯỜI BỒI BÀN: Nhân viên nam bưng bê thức ăn hay phục vụ những yêu cầu của khách ở những nơi như nhà hàng kiểu Tây hay khách sạn. -
ㅇㅇㅌ (
옥에 티
)
: 다 훌륭하고 좋은데 안타깝게도 있는 작은 흠.
🌏 (VẾT TRÊN NGỌC), NGỌC LẠI CÓ VẾT: Tất cả đều đẹp và tuyệt vời nhưng đáng tiếc có tì vết nhỏ. -
ㅇㅇㅌ (
유연탄
)
: 탈 때 연기가 나는 석탄.
Danh từ
🌏 THAN BITUM: Than đá bốc khói khi cháy.
• Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57)