🌟 나이트클럽 (nightclub)

Danh từ  

1. 밤에 술을 마시고 춤을 추면서 즐길 수 있는 곳.

1. HỘP ĐÊM, VŨ TRƯỜNG: Nơi đến uống rượu và khiêu vũ giải trí vào ban đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나이트클럽 웨이터.
    Nightclub waiter.
  • Google translate 나이트클럽을 가다.
    Go to a nightclub.
  • Google translate 나이트클럽을 드나들다.
    Go in and out of nightclubs.
  • Google translate 나이트클럽을 운영하다.
    Run a nightclub.
  • Google translate 나이트클럽에 가다.
    Go to a nightclub.
  • Google translate 나이트클럽에서 술을 마시다.
    Drink at a nightclub.
  • Google translate 나이트클럽에서 춤을 추다.
    Dancing in a nightclub.
  • Google translate 맥주를 마시던 우리는 춤을 추고 싶어서 나이트클럽에 갔다.
    While drinking beer, we went to the nightclub because we wanted to dance.
  • Google translate 밤이 되자 화려한 조명이 번쩍이는 나이트클럽에 사람들이 모이기 시작했다.
    At night people began to gather in the gayly illuminated nightclubs.
  • Google translate 나이트클럽에 들어서니 시끄러운 음악에 맞춰 춤을 추는 사람들로 가득했다.
    Entering the nightclub was full of people dancing to loud music.
  • Google translate 기분도 우울한데 뭔가 신나는 일 없을까?
    I'm depressed. anything exciting?
    Google translate 밤에 나이트클럽에 가서 술도 한잔하면서 춤출래?
    Why don't you go to the nightclub at night and have a drink and dance?
Từ đồng nghĩa 나이트(night): 밤에 술을 마시고 춤을 추면서 즐길 수 있는 곳.

나이트클럽: nightclub,ナイトクラブ,boîte de nuit, discothèque,club nocturno,نادي لهو ليلي,шөнийн клуб,hộp đêm, vũ trường,ไนท์คลับ,bar, bar malam, night club,ночной клуб,夜总会,


📚 Variant: 나이트크럽


🗣️ 나이트클럽 (nightclub) @ Giải nghĩa

🗣️ 나이트클럽 (nightclub) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 나이트클럽 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)