🌟 나이트클럽 (nightclub)
Danh từ
📚 Variant: • 나이트크럽
🗣️ 나이트클럽 (nightclub) @ Giải nghĩa
- 유흥업소 (遊興業所) : 술집이나 나이트클럽 등과 같이 술을 마시며 놀 수 있는 시설을 갖춘 가게.
- 유흥업 (遊興業) : 술집이나 나이트클럽 등과 같이 술을 마시며 놀 수 있는 시설을 갖추고 하는 영업.
- 밤무대 (밤舞臺) : 춤이나 노래 등을 공연하는 술집, 나이트클럽 등의 무대.
🗣️ 나이트클럽 (nightclub) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅇㅌㅋㄹ: Initial sound 나이트클럽
-
ㄴㅇㅌㅋㄹ (
나이트클럽
)
: 밤에 술을 마시고 춤을 추면서 즐길 수 있는 곳.
Danh từ
🌏 HỘP ĐÊM, VŨ TRƯỜNG: Nơi đến uống rượu và khiêu vũ giải trí vào ban đêm.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)